Có 2 kết quả:
可怜虫 kě lián chóng ㄎㄜˇ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄨㄥˊ • 可憐蟲 kě lián chóng ㄎㄜˇ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitiful creature
(2) wretch
(2) wretch
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitiful creature
(2) wretch
(2) wretch
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh